Ab interno là gì? Các công bố khoa học về Ab interno
"Ab interno" là một thuật ngữ y học Latinh, nghĩa là "từ phía trong". Nó thường được sử dụng trong ngành y học để chỉ các phương pháp hoặc quá trình can thiệp đ...
"Ab interno" là một thuật ngữ y học Latinh, nghĩa là "từ phía trong". Nó thường được sử dụng trong ngành y học để chỉ các phương pháp hoặc quá trình can thiệp được tiến hành từ bên trong cơ thể, thay vì từ bên ngoài. Ví dụ, trong phẫu thuật mắt, phương pháp ab interno thường được sử dụng để thực hiện việc lắp đặt các len gương mắt từ mặt trong của mắt, thay vì từ mặt ngoài.
Phương pháp ab interno thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực y học, bao gồm cả phẫu thuật mắt, phẫu thuật Đại trực tràng và điều trị ung thư.
Trong phẫu thuật mắt, ab interno được sử dụng để chỉ các phương pháp can thiệp từ phía trong mắt, thay vì cắt một phần mắt ra để tiến hành. Ví dụ, trong phẫu thuật cắt cầu thang (trabeculectomy), các bác sĩ có thể sử dụng phương pháp ab interno để lấy một phần của ống Schlemm, một cấu trúc quan trọng liên quan đến dòng chảy dịch mắt và áp lực mắt. Phương pháp này giúp giảm thời gian điều trị và tối thiểu hóa các biến chứng phẫu thuật.
Trong phẫu thuật Đại trực tràng, ab interno thường áp dụng cho các thuật toán không cần cắt bụng mở một cách truyền thống để truy cập vào trực tràng. Thay vào đó, các bác sĩ sẽ sử dụng các công cụ nhỏ đi qua các ống mềm hoặc các robot để truy cập và tiến hành phẫu thuật từ phía trong trực tràng. Điều này giúp giảm đau và thời gian phục hồi sau phẫu thuật so với phẫu thuật mở truyền thống.
Trong điều trị ung thư, ab interno có thể áp dụng trong các phương pháp như hóa trị nội tiết và phẫu thuật cắt ruột. Trong phương pháp hóa trị nội tiết, các chất kháng ung thư được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân thông qua các ống mềm hoặc các bơm. Trong phẫu thuật cắt ruột, các bác sĩ sử dụng kỹ thuật ab interno để tiến hành phẫu thuật từ phía trong ruột, thay vì cắt mở vùng bụng.
Tóm lại, ab interno là một thuật ngữ y học Latinh chỉ các phương pháp can thiệp từ bên trong cơ thể, thay vì từ bên ngoài. Cách tiếp cận này thường giúp giảm thiểu đau, thời gian phục hồi và biến chứng phẫu thuật.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các phương pháp ab interno trong từng lĩnh vực:
1. Mắt:
- Trọng tâm trüng (trabecular bypass): Đây là một phương pháp ab interno sử dụng một công cụ nhỏ để tạo ra một lỗ trong màng bền tĩnh mạch Schlemm, là nơi chất lỏng mắt chảy ra. Lỗ này cho phép chất lỏng thoát ra nhanh hơn và giảm áp lực mắt, giúp kiểm soát bệnh hạ áp lực mắt (glaucoma).
- Lắp len gương mắt từ trong (phacoemulsification): Trong phẫu thuật này, một công cụ được sử dụng để phá vỡ và hút chất thể kính trong mắt (một chất lỏng trong mắt) thông qua một lỗ nhỏ. Len gương mới sau đó được đặt vào trong mắt trong thời gian ngắn.
2. Y học ruột:
- Laparoscopic colorectal surgery: Trong phẫu thuật mở đường ruột, các bác sĩ thường cần tạo ra một cắt đường truy cập lớn vào bụng để tiếp cận ruột. Tuy nhiên, với phương pháp ab interno, các bác sĩ có thể sử dụng robot hoặc thông qua các ống mềm để tiến hành phẫu thuật từ phía trong ruột, giảm thiểu sự xâm nhập và tác động ngoại vi lên các cơ quan khác. Điều này dẫn đến một quá trình phục hồi nhanh hơn và ít biến chứng hơn.
3. Trị liệu ung thư:
- Intraperitoneal chemotherapy: Trong phương pháp này, chất điều trị chống ung thư được tiêm trực tiếp vào ruột non thông qua các ống mềm (catheter) hoặc các bơm màng. Việc tiếp cận từ trong cho phép chất điều trị trực tiếp tiếp cận vùng bị ảnh hưởng, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác động lên các cơ quan khác.
Trên đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về phương pháp ab interno trong ngành y học. Mỗi lĩnh vực và phương pháp cụ thể có thể có thêm chi tiết và kỹ thuật riêng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ab interno":
Nghiên cứu này điều tra quá trình thay đổi mật độ tế bào nội mô trong 5 năm sau khi cấy ghép XEN45 (XEN45µm, Allergan Plc., USA) có hoặc không kết hợp với phẫu thuật đục thủy tinh thể.
Đây là nghiên cứu lâm sàng tiền cứu, cắt ngang, đơn trung tâm, không ngẫu nhiên với mục đích điều trị cho dân số thuộc Dịch vụ Mắt chuyên khoa Glôcôm tại Đại học Salzburg. 155 mắt với mật độ tế bào nội mô trung tâm giác mạc trước phẫu thuật đã được cấy ghép XEN45 có (nhóm phẫu thuật kết hợp) hoặc không có (nhóm phẫu thuật đơn) kết hợp phẫu thuật đục thủy tinh thể. Mật độ tế bào nội mô được đo tại 3 vị trí của giác mạc. Các thông số vị trí của XEN45 được xác định bằng OCT đoạn trước và soi góc.
Trong nhóm phẫu thuật kết hợp, sự giảm đáng kể mật độ tế bào nội mô trung tâm được ghi nhận vào các năm 2 và 4 so với trước phẫu thuật (
Mất tế bào nội mô sau cấy ghép XEN45 dường như là thấp. Dữ liệu hiện tại cho thấy không có ảnh hưởng đến vị trí của dụng cụ cấy ghép đối với mật độ tế bào nội mô trung tâm trong nghiên cứu này.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8